Thứ Tư, 26 tháng 3, 2014

Ohan Boi Chau TS10 SBD va Ph thi


LINK DOWNLOAD MIỄN PHÍ TÀI LIỆU "Ohan Boi Chau TS10 SBD va Ph thi": http://123doc.vn/document/553317-ohan-boi-chau-ts10-sbd-va-ph-thi.htm


623 Nam 10 02 1992
Cao Lộc Lạng Sơn
L282
Cao Bá Quát
LÂM VĂN ÉT
4
19
11009
1
NUNG DTVC
106 Nu 13 07 1994
Cư Jút Đắk Lắk
1\9/4D
Nguyễn Tất Thành
BÙI THỊ VON GA
4
20 110092
KINH HKVC
178 Nu 19 03 1993
Cư Jút Đăk Lắk
04/7D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ GÁI
4
21
11009
3
KINH HKVC
125 Nu 13 06 1993
Cư Jút Đắk Lắk
08/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ GẤM
4
22
11009
4
KINH HKVC
46 Nu 28 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
16/2D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN THỊ GIANG
4
23
11009
5
KINH HKVC
176 Nam 26 01 1994
Gia Bình Bắc Ninh
02/7D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN VĂN GIANG
4
24
11009
6
KINH HKVC
541 Nu 24 04 1994
Cư Jút Đăk Lăk
H200
Phạm Hồng Thái
NGUYỄN THỊ GIANG
5
1
11009
7
KINH HKVC
138 Nu 15 04 1994
Quỳnh Lưu Nghệ An
21/5D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ GIANG
5
2
11009
8
KINH HKVC
328 Nu 21 11 1992
Hải Hậu Nam Hà
05/12D
Nguyễn Tất Thành
VŨ THỊ GIANG
5
3
11009
9
KINH HKVC
305 Nu 08 06 1994
Cư Jút Đắk Lắk
12/11D
Nguyễn Tất Thành
HỨA THỊ HAỎ
5
4 110100
NUNG DTVC
150 Nu 26 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
06/6D
Nguyễn Tất Thành
CHU THỊ HÀ
5
5 110101
NUNG DTVC
234 Nu 02 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
30/8D
Nguyễn Tất Thành
HỨA THỊ HÀ
5
6 110102
NUNG DTVC
592 Nu 20 11 1994
Hải Hậu Nam Hà
K251
Cao Bá Quát
HOÀNG THỊ THU HÀ
5
7 110103
KINH HKVC
17
9 Nam 26 03 1994
Gia Bình Bắc Ninh
05/7D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN VĂN HÀ
5
8 110104
KINH HKVC
192 Nam 04 08 1992
Văn Thuỷ Lạng Sơn
18/7D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG VĂN HÀNH
5
9 110105
NUNG DTVC
33 Nu 16 11 1994
Nghi Lộc Nghệ An
03/2D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HÀ
5
10 110106
KINH HKVC
511 Nu 03 11 1992
Cư Jút Đắk Lắk
G170
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM THỊ THU HÀ
5
11 110107
KINH HKVC
585 Nam 24 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K244
Cao Bá Quát
TRIỆU QUANG HÀ
5
12 110108
DAO DTVC
653 Nam 06 05 1994
Quỳnh Lưu Nghệ An
M309
Nguyễn Tất Thành
BÙI HỒNG HẢI
5
13
11010
9
KINH HKVC
95 Nam 08 12 1993
Cư Jút Đắk Lắk
O8/4D
Nguyễn Tất Thành
LÊ TRỌNG HẢI
5
14 110110
KINH HKVC
288 Nam 12 06 1994
Cư Jút Đắk Lắk
24/10D
Nguyễn Chí Thanh
TRẦN VŨ HẢI
5
15 110111
NUNG DTVC
501 Nu 14 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
G160
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ HẢO
5
16 110112
THAI DTVC
376 Nu 07 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
B35
Phạm Hồng Thái
LANG THỊ HẢO
5
17 110113
THAI DTVC
422 Nam 05 01 1994
Cư Jút Đăk Lăk
C81
Phạm Hồng Thái
PHẠM NGỌC HẢO
5
18 110114
KINH HKVC
600 Nu 20 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K259
Cao Bá Quát
ĐỒNG THỊ HỒNG HẠNH
5
19 110115
TAY DTVC
239 Nu 28 04 1993
Cư Jút Đắk Lắk
05/9D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG THỊ LINH HẠNH
5
20 110116
NUNG DTVC
441 Nu 19 11 1994
Kim Sơn Ninh Bình
D100
Phạm Hồng Thái
NGUYỄN THỊ HẠNH
5
21 110117
KINH HKVC
123 Nam 08 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
06/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN VĂN HẠNH
5
22 110118
KINH HKVC
273 Nu 16 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
09/10D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ HẠNH
5
23
11011
9
KINH HKVC
59
8 Nu 24 06 1993
Cư Jút Đắk Lắk
K257
Cao Bá Quát
BÀN THỊ HẰNG
5
24 110120
DAO DTVC
56 Nu 20 07 1994
Giao Thuỷ Nam Đònh
26/2D
Nguyễn Tất Thành
LƯU THỊ THUÝ HẰNG
6
1 110121
KINH HKVC
601 Nu 06 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K260
Cao Bá Quát
LONG THỊ THU HẰNG
6
2 110122
TAY DTVC
76 Nu 26 10 1994
Cư Jút Đắk Lắk
18/3D
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM THỊ HẰNG
6
3 110123
KINH HKVC
624 Nu 01 09 1994
Yên Khánh Ninh Bình
L283
Cao Bá Quát
PHẠM THỊ HẰNG
6
4 110124
KINH HKVC
51 Nu 07 04 1994
Cư Jút Đăk Lăk
21/2D
Nguyễn Chí Thanh
TRIỆU THỊ HẰNG
6
5 110125
NUNG DTVC
131 Nu 14 12 1993
Cư Jút Đắk Lắk
14/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ HẰNG
6
6 110126
KINH HKVC
292 Nu 15 08 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/10D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ HẰNG
6
7 110127
KINH HKVC
216 Nam 26 10 1993
Hoà An Cao Bằng
12/8D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG VIỆT HẬU
6
8 110128
NUNG DTVC
151 Nam 13 09 1993
Núi Thanh Quảng Nam
07/6D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THANH HẬU
6
9 110129
KINH HKVC
277 Nam 11 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
13/10D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG LINH HẬU
6
10 110130
NUNG DTVC
39
1 Nu 13 02 1994
Krông Năng Dắk Lắk
B50
Phạm Hồng Thái
CAO THỊ THU HIỀN
6
11 110131
THAI DTVC
39
6 Nu 02 08 1993
Văn Quan Lạng Sơn
B55
Phạm Hồng Thái
CHU THỊ HIỀN
6
12 110132
NUNG DTVC
67 Nam 06 12 1993
Cư Jút Đắk Lắk
09/3D
Nguyễn Tất Thành
DƯƠNG VĂN HIỀN
6
13 110133
NUNG DTVC
382 Nu 18 09 1994
Cư Jút Đắk Lăk
B41
Dân Tộc Nội Trú
LƯU THẢO HIỀN
6
14 110134
TAY DTVC
468 Nu 11 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
E127
Phạm Hồng Thái
LÒ THỊ HIỀN
6
15 110135
THAI DTVC
510 Nam 05 05 1992
Cư Jút Đắk Lắk
G169
Phạm Hồng Thái
LANG VĂN HIỀN
6
16 110136
THAI DTVC
572 Nu 11 02 1994
Nghóa Hưng Nam Hà
I231
Cao Bá Quát
NGUYỄN THỊ HIỀN
6
17 110137
KINH HKVC
86 Nu 17 01 1992
Quỳ Hợp Nghệ An
O28/3D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HIỀN
6
18 110138
KINH HKVC
117 Nu 20 03 1992
Cư Jút Đắk Lắk
30/4D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HIỀN
6
19
11013
9
KINH HKVC
421 Nu 26 11 1991
Cư Jút Đăk Lăk
C80
Phạm Hồng Thái
PHẠM THỊ THU HIỀN
6
20 110140
KINH HKVC
8 Nu 15 06 1994
Cư Jút Đắk Lắk
08/1D
Nguyễn Chí Thanh
VŨ THỊ HIỀN
6
21 110141
KINH HKVC
371 Nu 21 10 1993
Madrắc Đắk Lắk
A30
Phạm Hồng Thái
VŨ THỊ HIỀN
6
22 110142
KINH HKVC
571 Nam 07 10 1994
Nguyên Bình Cao Bằng
I230
Cao Bá Quát
BÀN TRUNG HIẾU
6
23 110143
DAO DTVC
65 Nam 05 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
07/3D
Nguyễn Tất Thành
CHU VĂN HIẾU
6
24 110144
NUNG DTVC
19
3 Nam 23 01 1994
Chi Lăng Lạng Sơn
19/7D
Nguyễn Chí Thanh
LÂM VĂN HIẾU
7
1 110145
NUNG DTVC
1 Nam 30 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
01/1D
Nguyễn Tất Thành
MAI TRUNG HIẾU
7
2 110146
KINH HKVC
295 Nam 18 11 1994
Hải Hậu Nam Đònh
02/11D
Hải Phú
NGUYỄN TRUNG HIẾU
7
3 110147
KINH HKVC
252 Nu 08 03 1994
Cư Jút Đắk Lắk
18/9D
Nguyễn Tất Thành
VÕ THỊ HIẾU
7
4 110148
KINH HKVC
424 Nu 23 11 1993
Quan Sơn Thanh Hoá
C83
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ HIỆM
7
5
11014
9
THAI DTVC
115 Nam 30 08 1994
Hải Hậu Nam Đònh
28/4D
Nguyễn Tất Thành
ĐẶNG THANH HIỆP
7
6 110150
KINH HKVC
30 Nam 26 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
30/1D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG VĂN HIỆP
7
7 110151
NUNG DTVC
574 Nu 24 06 1992
Cư Jút Đăk Lăk
I233
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ HIỆP
7
8 110152
NUNG DTVC
129 Nam 30 05 1994
Hải Hậu Nam Đònh
12/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN LIÊN HIỆP
7
9 110153
KINH HKVC
583 Nu 23 02 1994
Hà Quảng Cao Bằng
K242
Cao Bá Quát
LA THỊ HIỆU
7
10 110154
NUNG DTVC
635 Nu 03 07 1993
Cao Lộc Lạng Sơn
L291
Phạm Hồng Thái
LĂNG THỊ HIỆU
7
11 110155
NUNG DTVC
14
9 Nu 19 05 1993
Cư Jút Đắk Lắk
05/6D
Nguyễn Tất Thành
LƯƠNG THỊ HÌNH
7
12 110156
NUNG DTVC
311 Nu 03 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
18/11D
Nguyễn Tất Thành
ĐẶNG THỊ HOA
7
13 110157
KINH HKVC
531 Nu 14 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
H190
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ THUÝ HOA
7
14 110158
THAI DTVC
105 Nu 21 12 1994
Cư Jút Đăk Lăk
1\8/4D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN THỊ HOA
7
15
11015
9
KINH HKVC
485 Nu 02 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E144
Phạm Hồng Thái
NÔNG THỊ HOA
7
16 110160
NUNG DTVC
232 Nam 15 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/8D
Nguyễn Tất Thành
LÝ VĂN HOAN
7
17 110161
NUNG DTVC
647 Nu 05 10 1993
Hải Hậu Nam Hà
M303
Hùng Vương
VŨ THỊ HOA
7
18 110162
KINH HKVC
341 Nam 08 02 1994
Hải Hậu Nam Đònh
18/12D
Nguyễn Chí Thanh
ĐINH VĂN HOÀ
7
19 110163
KINH HKVC
650 Nu 28 08 1994
Cư Jút Dắk Lắk
M306
Dân Tộc Nội Trú
LĂNG THỊ THU HOÀI
7
20 110164
TAY DTVC
214 Nu 15 07 1994
Chợ Đồn Bắc Thái
10/8D
Nguyễn Chí Thanh
MA THỊ HOÀI
7
21 110165
TAY DTVC
604 Nu 26 03 1991
Măng Giang Gia Lai
K263
Cao Bá Quát
NGUYỄN THỊ HOÀI
7
22 110166
KINH DTVC
29
9 Nu 04 07 1994
Gia Lương Bắc Ninh
06/11D
Nguyễn Chí Thanhù
TRẦN THỊ THU HOÀI
7
23 110167
KINH HKVC
411 Nam 28 05 1994
Cư Jút Đăk Lăk
C70
Phạm Hồng Thái
NGÔ DUY HOÀ
7
24 110168
THAI DTVC
648 Nam 10 11 1994
Thanh Đan Thái Nguyên
M304
Cao Bá Quát
ĐỖ VĂN HOÀNG
8
1
11016
9
KINH HKVC
602 Nam 12 03 1993
Cư Jút Đắk Lắk
K261
Cao Bá Quát
NGUYỄN HUY HOÀNG
8
2 110170
KINH HKVC
646 Nam 29 05 1994
Cư Jút Đắk Lắk
M302
Cao Bá Quát
NGUYỄN CHÍ HOÀNG
8
3 110171
TAY DTVC
641 Nu 29 10 1994
Hải Hậu Nam Đònh
M297
Cao Bá Quát
ĐẶNG THỊ HỒNG
8
4 110172
KINH HKVC
172 Nu 21 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/6D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ HỒNG
8
5 110173
TAY DTVC
451 Nu 30 10 1994
Cư Jút Đắklắk
D110
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ HỒNG
8
6 110174
KINH HKVC
474 Nu 19 10 1994
Cư Jút Đăk Lắk
E133
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ NGỌC HỒNG
8
7 110175
THAI DTVC
477 Nu 03 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
E136
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ HỒNG
8
8 110176
NUNG DTVC
163 Nam 20 01 1994
Gia Lương Bắc Ninh
19/6D
Nguyễn Chí Thanh
LƯU VĂN HỒNG
8
9 110177
KINH HKVC
512 Nu 27 08 1994
Bá Thước Thanh Hoá
G171
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG
8
10 110178
THAI DTVC
386 Nu 15 11 1994
Quảng Xương Thanh Hoa
B45
Phạm Hồng Thái
TRẦN THỊ HỒNG
8
11
11017
9
KINH HKVC
48 Nam 18 05 1994
Cư Jút Đăk Lăk
18/2D
Nguyễn Chí Thanh
LA VĂN HỘI
8
12 110180
NUNG DTVC
568 Nam 29 12 1994
Hải Hậu Nam Đònh
I227
Phan Đình Phùng
TRẦN XUÂN HỘI
8
13 110181
KINH HKVC
56
9 Nam 18 04 1994
Hải Hậu Nam Đònh
I228
Cao Bá Qýat
MAI VĂN HUÂN
8
14 110182
KINH HKVC
54
9 Nu 28 06 1994
Hải Hậu Nam Đònh
I208
Cao Bá Quát
TRẦN THỊ HUÊ
8
15 110183
KINH HKVC
547 Nu 19 07 1994
Cư Jút Đăk Lăk
H206
Phạm Hồng Thái
NÔNG THỊ HUẾ
8
16 110184
TAY DTVC
262 Nu 20 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/9D
Nguyễn Tất Thành
ĐÀO THỊ HUỆ
8
17 110185
KINH HKVC
18 Nu 01 04 1993
Hoà An Cao Bằng
18/1D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ HUỆ
8
18 110186
TAY DTVC
446 Nu 01 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
D105
Phạm Hồng Thái
NGÔ THỊ HUỆ
8
19 110187
KINH HKVC
260 Nu 18 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
26/9D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ MINH HUỆ
8
20 110188
KINH HKVC
620 Nu 27 07 1994
Hoà An Cao Bằng
L279
Cao Bá Quát
PHAN THỊ HUỆ
8
21
11018
9
TAY DTVC
75 Nu 13 02 1993
Cư Jút Đắk Lắk
17/3D
Nguyễn Chí Thanh
TRẦN THỊ THU HUỆ
8
22
11019
0
KINH HKVC
331 Nam 22 02 1993
Cư Jút Đắk Lắk
08/12D
Nguyễn Tất Thành
ĐỖ QUANG HUY
8
23
11019
1
KINH HKVC
112 Nu 22 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
25/4D
Nguyễn Chí Thanh
ĐÀO THỊ HUYÊN
8
24 110192
TAY DTVC
237 Nu 16 03 1994
Cư Jút Đắk Lắk
03/9D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ HUYỀN
9
1
11019
3
KINH HKVC
529 Nu 10 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
H188
Dân Tộc Nội Trú
HỨA THỊ HUYỀN
9
2
11019
4
TAY DTVC
263 Nu 26 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
29/9D
Nguyễn Tất Thành
LƯƠNG THỊ HUYỀN
9
3
11019
5
KINH HKVC
327 Nu 29 12 1993
Cư Jút Đăk Lăk
04/12D
Nguyễn Tất Thành
MAI PHƯƠNG HUYỀN
9
4
11019
6
KINH HKVC
204 Nu 09 06 1994
Cư Jút Dắk Lắk
30/7D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ HUYỀN
9
5
11019
7
KINH HKVC
242 Nu 18 04 1994
Quế Sơn Quảng Nam
08/9D
Nguyễn Tất Thành
TRƯƠNG LÊ HUYỀN
9
6
11019
8
KINH HKVC
337 Nam 20 08 1993
Krông Năng Đắk Lắk
14/12D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN VĂN HUYỀN
9
7
11019
9
KINH HKVC
535 Nam 25 05 1994
Hải Hậu Nam Đinh
H194
Cao Bá Quát
TRẦN QUỐC HUY
9
8 110200
KINH HKVC
352 Nam 23 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
A11
Phạm Hồng Thái
ĐÀM LÝ HÙNG
9
9 110201
TAY DTVC
364 Nam 25 10 1993
Quan Hoá Thanh Hoá
A23
Phạm Hồng Thái
HÀ VĂN HÙNG
9
10 110202
THAI DTVC
50 Nam 25 03 1992
Cư Jút Đắk Lắk
20/2D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG VĂN HÙNG
9
11 110203
TAY DTVC
231 Nam 15 07 1992
Cư Jút Đắk Lắk
27/8D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN VĂN HÙNG
9
12 110204
KINH HKVC
13
9 Nam 02 09 1992
Hải Hậu Nam Đònh
22/5D
Nguyễn Tất Thành
VƯƠNG QUANG HÙNG
9
13 110205
KINH HKVC
11
9 Nam 04 02 1993
Măng Giang Gia Lai
02/5D
Nguyễn Tất Thành
BÙI VĂN HƯNG
9
14 110206
KINH HKVC
57 Nam 02 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
27/2D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG VĂN HƯNG
9
15 110207
NUNG DTVC
336 Nam 03 07 1994
Hà Trung Thanh Hoá
13/12D
Nguyễn Tất Thành
VŨ TRƯỜNG HƯNG
9
16 110208
KINH HKVC
173 Nu 08 09 1994
Yên Thế Bắc Giang
29/6D
Nguyễn Chí Thanh
BÙI THỊ HƯƠNG
9
17 110209
KINH HKVC
314 Nu 15 02 1993
Cư Jút Đăk Lăk
21/11D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ HƯƠNG
9
18 110210
NUNG DTVC
5 Nu 25 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
051D
Nguyễn Chí Thanh
LÊ THỊ BÉ HƯƠNG
9
19 110211
KINH HKVC
425 Nu 30 03 1993
Cư Jút Đăk Lăk
C84
Phạm Hồng Thái
LÝ THỊ HƯƠNG
9
20 110212
NUNG DTVC
254 Nu 25 06 1993
Hải Hậu Nam Đònh
20/9D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HƯƠNG
9
21 110213
KINH HKVC
225 Nu 24 08 1993
Cư Jút Đắk Lắk
21/8D
Nguyễn Tất Thành
ĐINH THỊ HƯỜNG
9
22 110214
KINH DTVC
60 Nu 01 10 1994
Cư Jút Đắk Lấk
02/3D
Nguyễn Tất Thành
HỨA THỊ HƯỜNG
9
23 110215
TAY DTVC
378 Nu 20 05 1994
Cư Jút Đăk Lăk
B37
Phạm Hồng Thái
LỘC THỊ HƯỜNG
9
24 110216
THAI DTVC
210 Nu 20 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
06/8D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG THỊ HƯỜNG
10
1 110217
TAY DTVC
259 Nu 14 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
25/9D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HƯỜNG
10
2 110218
KINH HKVC
233 Nu 13 02 1993
Chi Lăng Lạng Sơn
29/8D
Nguyễn Tất Thành
DƯƠNG THỊ HƯỚNG
10
3 110219
NUNG DTVC
281 Nam 27 01 1994
Sơn Dương Tuyên Quang
17/10D
Nguyễn Tất Thành
SẦM VĂN HƯỚNG
10
4 110220
NUNG DTVC
487 Nam 05 07 1993
Quan Hoá Thanh Hoá
E146
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG VĂN HỬNG
10
5 110221
THAI DTVC
403 Nam 04 07 1994
Cư Jut Đăk Lăk
C62
Phạm Hồng Thái
HÀ HUY HỮU
10
6 110222
THAI DTVC
2 Nam 08 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
02/1D
Nguyễn Tất Thành
MAI VĂN KHANG
10
7 110223
KINH HKVC
517 Nam 13 02 1994
Quan Hoá Thanh Hoá
G176
Phạm Hồng Thái
NGÂN NGỌC KHANH
10
8 110224
THAI DTVC
442 Nam 16 10 1993
Bá Thước Thanh Hoá
D101
Phạm Hồng Thái
HÀ VĂN KHẢI
10
9 110225
THAI DTVC
334 Nam 14 10 1994
Sông Thao Phú Thọ
11/12D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN DUY KHÁNH
10
10 110226
KINH HKVC
21 Nam 26 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
21/1D
Nguyễn Tất Thành
VŨ QUỐC KHÁNH
10
11 110227
KINH HKVC
332 Nu 02 1992
Gia Lương Hà Bắc
09/12D
Nguyễn Chí Thanh
ĐỖ THỊ KHOA
10
12 110228
KINH HKVC
63 Nam 08 03 1994
Quỳnh Phụ Thái Bình
05/3D
Nguyễn Chí Thanh
VŨ ĐỨC KHỎE
10
13 110229
KINH HKVC
580 Nu 01 08 1993
Cư Jút Đắk Lắk
K239
Cao Bá Quát
LƯƠNG THỊ KIÊN
10
14 110230
NUNG DTVC
306 Nam 10 09 1994
Tứ Kỳ Hải Dương
13/11D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM HỮU KIÊN
10
15 110231
KINH HKVC
303 Nam 07 07 1992
Cư Jút Đăk Lắk
10/11D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN VĂN KINH
10
16 110232
KINH HKVC
654 Nam 28 09 1993
Yên Thành Nghệ An
M310
Trung Thành
VŨ HỒNG KINH
10
17 110233
KINH HKVC
59
9 Nu 16 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K258
Cao Bá Quát
CHU THỊ LAN
10
18 110234
NUNG DTVC
453 Nu 11 05 1993
Cư Jút Đắk Lắk
D112
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ LAN
10
19 110235
KINH HKVC
463 Nu 01 10 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E122
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ LAN
10
20 110236
TAY DTVC
543 Nu 26 11 1994
Cư Jút Đăk Lăk
H202
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ LAN
10
21 110237
TAY DTVC
110 Nu 24 01 1994
Gia Lâm Hà Nội
23/4D
Nguyễn Chí Thanh
LƯƠNG THỊ HOÀNG LAN
10
22 110238
KINH HKVC
471 Nu 24 08 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E130
Phạm Hồng Thái
LỮ THỊ LAN
10
23 110239
THAI DTVC
285 Nu 20 10 1994
Krông Ana Đắk Lắk
21/10D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN
10
24 110240
KINH HKVC
213 Nu 25 07 1994
Cư Jút Đăk Lắk
09/8D
Nguyễn Chí Thanh
PHƯƠNG THỊ LAN
11
1 110241
TAY DTVC
261 Nu 03 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
27/9D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ LAN
11
2 110242
KINH HKVC
508 Nam 17 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
G167
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG VĂN LẠI
11
3 110243
THAI DTVC
39
7 Nu 18 09 1993
Cư Jút Đắk Lắk
B56
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ LÂM
11
4 110244
NUNG DTVC
244 Nu 05 09 1994
Buôn Ma
Thuột Dắk Lắk
10/9D
Nguyễn Tất Thành
LƯƠNG THỊ LÊ
11
5 110245
THAI DTVC
77 Nu 19 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
19/3D
Nguyễn Tất Thành
CHÍ MỸ LỆ
11
6 110246
HOA HKVC
408 Nu 23 06 1994
Hoà An Cao Bằng
C67
Phạm Hồng Thái
LÃNH THỊ LỆ
11
7 110247
TAY DTVC
174 Nu 13 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
30/6D
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM THỊ LỆ
11
8 110248
KINH HKVC
363 Nam 10 05 1994
An Nhơn Bình Đònh
A22
Phạm Hồng Thái
NGUYỄN THANH LIÊM
11
9 110249
KINH HKVC
380 Nam 11 11 1993
Cư Jút Đăk Lắk
B39
Nguyễn Tất Thành
VÕ VĂN LIÊM
11
10 110250
KINH HKVC
6 Nu 21 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
06/1D
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM THỊ LIỆU
11
11 110251
KINH HKVC
246 Nam 23 12 1992
Cư Jút Đắk Lắk
12/9D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG VĂN LINH
11
12 110252
NUNG DTVC
407 Nu 10 02 1994
Quan Sơn Thanh Hoá
C66
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ LINH
11
13 110253
THAI DTVC
17 Nu 14 01 1993
Cư Jút Đăk Lắk
17/1D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH
11
14 110254
TAY DTVC
19
1 Nu 02 06 1994
Buôn Ma
Thuột Đắk Lắk
17/7D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH
11
15 110255
KINH HKVC
612 Nu 09 12 1994
Đònh Hoá Thái Nguyên
L271
Cao Bá Quát
NGUYỄN THUỲ LINH
11
16 110256
TAY DTVC
79 Nu 23 11 1994
Cẩm Xuyên Hà Tónh
O21/3D
Nguyễn Trãi
TRẦN THỊ MỸ LINH
11
17 110257
KINH HKVC
82 Nu 19 12 1991
Cư Jút Đắk Lắk
O24/3D
Nguyễn Chí Thanh
TỐNG THỊ LINH
11
18 110258
NUNG DTVC
321 Nu 14 08 1994
Cư Jút Đăk Lắk
28/11D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN KHÁNH LINH
11
19 110259
KINH HKVC
343 Nam 05 08 1994
Hải Hậu Nam Đònh
A2
Phạm Hồng Thái
VŨ VĂN LINH
11
20 110260
KINH HKVC
209 Nu 21 10 1994
Cư Jút Đắk Lắk
05/8D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ LOAN
11
21 110261
TAY DTVC
148 Nu 04 06 1993
Cư Jút Đắk Lắk
04/6D
Nguyễn Chí Thanh
LÊ THỊ LOAN
11
22 110262
TAY DTVC
240 Nu 21 07 1994
Chi Lăng Lạng Sơn
06/9D
Nguyễn Tất Thành
LĂNG THỊ HƯƠNG LOAN
11
23 110263
NUNG DTVC
218 Nu 18 04 1994
Tân Phú Đồng Nai
14/8D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ KIM LOAN
11
24 110264
KINH HKVC
588 Nu 02 06 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K247
Cao Bá Quát
NÔNG THỊ LOAN
12
1 110265
TAY DTVC
548 Nu 22 01 1994
Hải Hậu Nam Đònh
H207
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ LOAN
12
2 110266
KINH HKVC
175 Nu 22 01 1992
Gia Bình Bắk Ninh
01/7D
Nguyễn Chí Thanh
VŨ THỊ LOAN
12
3 110267
KINH HKVC
47 Nam 16 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
17/2D
Nguyễn Tất Thành
LÂM VĂN LONG
12
4 110268
KINH HKVC
53 Nam 03 08 1994
Buôn Ma
Thuột Đăk Lăk
23/2D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THÀNH LONG
12
5 110269
KINH HKVC
46
9 Nam 29 10 1994
Ba Bể Bắc Cạn
E128
Phạm Hồng Thái
LÃNH VĂN LỘC
12
6 110270
TAY DTVC
434 Nu 20 02 1992
Quan Hoá Thanh Hoá
D93
Phạm Hồng Thái
ĐINH THỊ LI
12
7 110271
MUONG DTVC
249 Nam 20 09 1993
Cư Jút Đắk Lắk
15/9D
Nguyễn Tất Thành
TẠ TẤN LI
12
8 110272
KINH HKVC
552 Nam 20 12 1993
Cư Jút Đăk Lăk
I211
Phạm Hồng Thái
DƯƠNG VĂN LUÂN
12
9 110273
NUNG DTVC
436 Nam 21 12 1993
Quan Sơn Thanh Hoá
D95
Phạm Hồng Thái
VI VĂN LUÂN
12
10 110274
THAI DTVC
187 Nu 18 07 1992
Cư Jút Đắk Lắk
13/7D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG THỊ LUYÊN
12
11 110275
TAY DTVC
500 Nu 27 03 1993
Cư Jút Đắk Lắk
G159
Phạm Hồng Thái
RIÊU THỊ LUYẾN
12
12 110276
TAY DTVC
554 Nu 07 12 1994
Hoà An Cao Bằng
I213
Cao Bá Quát
CHU THỊ BÍCH LỤA
12
13 110277
TAY DTVC
49
0 Nu 28 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
E149
Phạm Hồng Thái
SẦM THỊ LỤA
12
14 110278
TAY DTVC
546 Nu 14 10 1994
Krông Nô Đăk Lăk
H205
Phạm Hồng Thái
PHẠM THỊ LƯƠNG
12
15 110279
THAI DTVC
413 Nam 10 08 1994
Cư Jút Đăk Lăk
C72
Phạm Hồng Thái
ĐẶNG ÁNH LƯU
12
16 110280
KINH HKVC
10 Nam 07 03 1994
Hải Hậu Nam Đònh
22/4D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THÀNH LỰC
12
17 110281
KINH HKVC
9
96 Nam 10 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
O9/4D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM TIẾN LỰC
12
18 110282
KINH HKVC
52 Nu 06 01 1994
Đồng Phú Sông Bé
22/2D
Nguyễn Chí Thanh
BÙI THỊ KHÁNH LY
12
19 110283
KINH HKVC
355 Nu 01 08 1994
Cư Jút Đắk Lắk
A14
Phạm Hồng Thái
NÔNG THỊ HUYỀN LY
12
20 110284
TAY DTVC
316 Nu 06 10 1993
Yên Thành Nghệ An
23/11D
Đồng Thành
ĐẶNG THỊ LÝ
12
21 110285
KINH HKVC
289 Nu 27 09 1994
Cư Jút Đăk Lắk
25/10D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ MAI
12
22 110286
NUNG DTVC
426 Nam 13 03 1993
Cư Jút Đăk Lăk
C85
Phạm Hồng Thái
HOÀNG VĂN MAI
12
23 110287
NUNG DTVC
584 Nu 09 01 1993
Cư Jút Đăk Lăk
K243
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ MAI
12
24 110288
MUONG DTVC
466 Nu 14 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E125
Phạm Hồng Thái
PHẠM THỊ NGỌC MAI
13
1 110289
KINH HKVC
302 Nu 25 12 1993
Hải Hậu Nam Đònh
09/11D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ MAI
13
2 110290
KINH HKVC
461 Nu 20 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E120
Phạm Hồng Thái
TRƯƠNG THỊ MAI
13
3 110291
KINH HKVC
566 Nu 18 09 1994
Nguyên Bình Cao Bằng
I225
Cao Bá Quát
TRIỆU THỊ MAI
13
4 110292
DAO DTVC
333 Nu 10 10 1994
Cư Jút Đắk Lắk
10/12D
Nguyễn Chí Thanh
VY THỊ MAI
13
5 110293
NUNG DTVC
186 Nam 29 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
12/7D
Nguyễn Tất Thành
HÒNG VĂN MẠNH
13
6 110294
NUNG DTVC
39
3 Nam 24 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
B52
Phạm Hồng Thái
LANG VĂN MẮN
13
7 110295
THAI DTVC
475 Nu 24 12 1993
Cao Lộc Lạng Sơn
E134
Phạm Hồng Thái
LĂNG THỊ MIẾN
13
8 110296
NUNG DTVC
226 Nu 24 12 1994
Hà Quảng Cao Bằng
22/8D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ MINH
13
9 110297
NUNG DTVC
283 Nam 10 03 1994
Cư Jút Đăk Lắk
19/10D
Nguyễn Tất Thành
HỒ VĂN MINH
13
10 110298
KINH HKVC
130 Nam 19 05 1994
Cư Jút Đăk Lắk
13/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN ANH MINH
13
11
11029
9
KINH HKVC
268 Nu 20 03 1994
Nam Ninh Nam Đònh
04/10D
Nguyễn Tất Thành
VŨ THỊ NGỌC MINH
13
12 110300
KINH HKVC
158 Nu 14 05 1993
Hoà An Cao Bằng
14/6D
Nguyễn Tất Thành
LÊ THỊ MƠ
13
13 110301
TAY DTVC
372 Nu 23 07 1993
Cư Jút Đắk Lắk
B31
Phạm Hồng Thái
LÝ THỊ MỚI
13
14 110302
NUNG DTVC
181 Nam 01 09 1994
Cư Jut Đắk Lắk
07/7D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN MỸ
13
15 110303
KINH HKVC
203 Nam 24 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
29/7D
Nguyễn Tất Thành
HỨA VĂN NAM
13
16 110304
TAY DTVC
606 Nam 20 04 1994
Thường Xuân Thanh Hoá
K265
Cao Bá Quát
HÀ THANH NAM
13
17 110305
THAI DTVC
577 Nu 20 01 1994
Cư Jút Đăk Lăk
I236
Cao Bá Quát
NÔNG THỊ THUÝ NAM
13
18 110306
TAY DTVC
264 Nu 17 02 1994
Xuân Trường Nam Đònh
30/9D
Nguyễn Tất Thành
BÙI THỊ NGA
13
19 110307
KINH HKVC
164 Nu 09 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
20/6D
Nguyễn Tất Thành
ĐÀM THỊ NGA
13
20 110308
NUNG DTVC
310 Nu 25 10 1993
Krông na Đắk Lắk
17/11D
Nguyễn Tất Thành
PHAN THỊ NGA
13
21
11030
9
KINH HKVC
50
9 Nu 25 10 1994
Cư Jút Đắk Lắk
G168
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ BÍCH NGÀ
13
22 110310
NUNG DTVC
98 Nu 23 01 1992
Cư Jút Đăk Lăk
11/4D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ NGÁT
13
23 110311
KINH HKVC
22 Nu 26 09 1994
Hải Hậu Nam Hà
22/1D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ NGÁT
13
24 110312
KINH HKVC
504 Nu 08 08 1993
Cư Jút Đắk Lắk
G163
Phạm Hồng Thái
LĂNG THỊ NGÂN
14
1 110313
NUNG DTVC
247 Nu 21 03 1994
Măng Giang Gia Lai
13/9D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ NGÂN
14
2 110314
KINH HKVC
275 Nu 04 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
11/10D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ MAI NGÂN
14
3 110315
KINH HKVC
618 Nu 19 04 1994
Cư Jút Dắk Lắk
L277
Phạm Hồng Thái
BẾ THỊ NGẦN
14
4 110316
TAY DTVC
366 Nu 15 12 1994
Cư Jút Đăk Lăk
A25
Phạm Hồng Thái
VI THỊ NGẦN
14
5 110317
NUNG DTVC
212 Nam 05 10 1990
Cư Jút Đắk Lắk
08/8D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG CÔNG NGHIỆP
14
6 110318
NUNG DTVC
39 Nu 18 04 1993
Hà Quảng Cao Bằng
09/2D
Nguyễn Chí Thanh
KHẤU THỊ NGHIỆP
14
7
11031
9
NUNG DTVC
49 Nam 14 07 1994
Cu Jút Đăk Lăk
19/2D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG VĂN NGHIỆP
14
8 110320
TAY DTVC
269 Nam 25 03 1994
Xuân Trường Nam Đònh
05/10D
Nguyễn Tất Thành
MAI VĂN NGHĨA
14
9 110321
KINH HKVC
80 Nam 18 11 1994
Cư Jút Đăk Lăk
O22/3D
Nguyễn Tất Thành
NÔNG VĂN NGHĨA
14
10 110322
TAY DTVC
622 Nam 01 03 1994
Tứ Kỳ Hải Dương
L281
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN SỸ NGHĨA
14
11 110323
KINH HKVC
48
9 Nam 15 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E148
Phạm Hồng Thái
VI VĂN NGHĨA
14
12 110324
THAI DTVC
307 Nu 04 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
14/11D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG THỊ NGOAN
14
13 110325
NUNG DTVC
478 Nu 10 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E137
Phạm Hồng Thái
BÙI THỊ BÍCH NGỌC
14
14 110326
KINH HKVC
291 Nu 24 09 1993
Cư Jút Đăk Lăk
27/10D
Nguyễn Tất Thành
CAO BÍCH NGỌC
14
15 110327
KINH HKVC
39
0 Nu 12 12 1994
Tứ Kỳ Hải Dương
B49
Phạm Hồng Thái
ĐỒNG THỊ NGỌC
14
16 110328
KINH HKVC
621 Nam 27 03 1994
Cư Jút Đắk Lắk
L280
Cao Bá Quát
ĐÀM MINH NGỌC
14
17 110329
TAY DTVC
345 Nu 02 04 1992
Cư Jút Đắk Lắk
A4
Phạïm Hồng Thái
HOÀNG THỊ NGỌC
14
18 110330
THAI DTVC
370 Nu 08 08 1993
Nghóa Hưng Nam Đònh
A29
Phạm Hồng Thái
HÀ TRẦN BÍCH NGỌC
14
19 110331
KINH HKVC

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét